Characters remaining: 500/500
Translation

bưu cục

Academic
Friendly

Từ "bưu cục" trong tiếng Việt có nghĩamột cơ sở hoặc trung tâm hoạt động của bưu điện, nơi người dân có thể gửi nhận thư từ, bưu phẩm, cũng như thực hiện các giao dịch liên quan đến dịch vụ bưu chính.

Định nghĩa:
  • Bưu cục (danh từ): Cơ sở hoạt động giao dịch của bưu điện, nơi tiếp nhận phát chuyển thư từ, bưu phẩm, cung cấp các dịch vụ liên quan đến bưu chính.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "Tôi đến bưu cục để gửi một bức thư."
    • "Bưu cục gần nhà tôi mở cửa từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều."
  2. Câu nâng cao:

    • "Mỗi khi bưu phẩm quan trọng, tôi luôn đến bưu cục để đảm bảo rằng được gửi đi an toàn."
    • "Bưu cục lớntrung tâm thành phố thường rất đông đúc vào cuối tuần, nhiều người đến để gửi quà tặng thiệp mừng."
Các biến thể cách sử dụng:
  • Bưu điện: từ chung hơn, chỉ toàn bộ hệ thống bưu chính, bao gồm tất cả các bưu cục.

    • dụ: "Bưu điện Việt Nam nhiều dịch vụ hiện đại."
  • Bưu phẩm: những thứ được gửi qua bưu cục, có thể thư, quà, hoặc các tài liệu.

    • dụ: "Hôm qua, tôi nhận được một bưu phẩm từ bạn tôinước ngoài."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bưu điện: Như đã đề cập, từ này thường được sử dụng để chỉ hệ thống bưu chính rộng lớn hơn, bao gồm cả bưu cục.
  • Trạm bưu điện: Một thuật ngữ khác có thể được sử dụng để chỉ một bưu cục nhỏ hoặc tạm thời.
Lưu ý:
  • Khi nói về "bưu cục", bạn có thể ám chỉ đến một địa điểm cụ thể, trong khi "bưu điện" thường chỉ toàn bộ hệ thống.
  • Hãy phân biệt giữa việc sử dụng "bưu cục" để chỉ một nơi cụ thể "bưu điện" để chỉ hệ thống rộng lớn hơn.
  1. d. Cơ sở hoạt động giao dịch của bưu điện.

Comments and discussion on the word "bưu cục"